您搜索了: mày nói chuyện ngọt quá (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mày nói chuyện ngọt quá

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mất thời gian nói chuyện quá.

英语

with all this fucking conversation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh nói chuyện tiếu lâm quá.

英语

- you have a cruel sense of humour. - don't let me cramp your style.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh nói ngọt quá

英语

- you're so sweet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À-há." nói chuyện hay quá.

英语

great conversationalist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nói chuyện với cậu vui quá. raph.

英语

good talk, raph.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy thì đừng nói chuyện lớn quá.

英语

-then don't talk so loud.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói chuyện hay quá. - gặp lại sau.

英语

good talk, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà ấy nói chuyện này quá nguy hiểm.

英语

she says it's too dangerous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

christine, chị nói chuyện khó hiểu quá.

英语

christine, you're talking in riddles

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngọt quá

英语

that's so sweet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không nói chuyện được với ai quá.

英语

(sighs) i'm getting froze out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh nói chuyện tức cười quá, Ăng-lê.

英语

you say funny things, inglés. - sure, i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nói chuyện phiếm quá nhiều giữa buổi diễn.

英语

lot of talking during the routine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn quá cao để nói chuyện.

英语

he's too tall to talk to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngọt ngào quá.

英语

how sweet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nói chuyện như vậy có nhiều quá không?

英语

is it too much for you, all this talking?

最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:

越南语

- ngọt ngào quá.

英语

- sweet - sweetness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy nói chuyện với hồng y đi.

英语

he had 4 hours to obtain the consent of the cardinal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ngọt ngào quá.

英语

that's sweet of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy nói quá nhiều chuyện riêng

英语

he speaks with too much confidence

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,782,187,505 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認