来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nó vẫn ở trên đó.
it's still up there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy vẫn ở trên đó.
my husband's inside.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tây hồ
west lake
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 2
质量:
参考:
- hồ bơi ở trên mái à.
- pool on the roof.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ở trên hồ làm gì?
- why were you on the lake?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ted vẫn còn ở trên đó chứ?
is ted gonna be there for a few more minutes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quận tây hồ
west lake district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 4
质量:
参考:
emilie vẫn còn ở trên trạm đó.
emilie's still on the station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn còn nhiều chỗ ở trên này!
there's plenty of space out in space!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quận Đông tây hồ
dongxihu district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng vẫn đang giết người ở trên đó.
they're still killing people inside that stadium.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu vẫn đang ở rekall, mắc ở trên ghế.
you're still back at rekall, strapped to a chair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn theo hướng tây.
( beeping ) still heading west.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu vẫn hẹn hò cô y tá ở pedes à?
you still seeing that nurse in pedes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hồ salt lake ở tây bắc.
salt lake is northwest of here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta là rạp hát duy nhất vẫn còn diễn ở khu tây.
we're the only theatre still playing in the west end.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở trên bàn làm việc ở trạm y tá.
it was on the desk at the nurses' station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiết bị theo dõi cho biết anh ấy vẫn ở tây ban nha - andalucia.
tracker says he's still in spain--andalucia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn y vậy.
nothing has.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các lysvatnet hồ nằm ở phía tây đảo senja của gibostad.
the lake lysvatnet is located on senja island west of gibostad.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
参考: