来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
máy ép trái cây
fruit machine
最后更新: 2020-01-31
使用频率: 1
质量:
参考:
trái cây
fruit
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
trái cây?
juice?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nước trái cây.
have some juice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trái cây à?
sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hái trộm trái cây
fruit thief
最后更新: 2020-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
nó là trái cây.
technically, he's a fruit, susan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có trái cây đây.
- there's some fruit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có trái cây khô nữa...
dried fruits...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nước trái cây không?
a little fruit for the fruit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi dĩa trái cây.
- i would like a fruit plate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích ăn trái cây
i like to eat fruits
最后更新: 2021-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cha đi mua chút trái cây.
- fredo, i'm going to buy some fruit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
benzo, ăn trái cây này.
benzo, eat some fruit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn bán trái cây và rau quả.
- selling his fruits and vegetables...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xin nước trái cây nhé?
could i have some fruit juice?
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mua trái cây để thờ cúng tổ tiên
worship grandparents
最后更新: 2023-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đem bánh trái cây đến.
we brought you a fruitcake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"...xà lách trái cây với mứt gừng"
fruit salad with crystallized ginger."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- thiếp đi lấy trái cây - Ừ!
i'll get the fruit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: