来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Đông lạnh?
- frozen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tàu đông lạnh
race
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hòm đông lạnh.
freeze box.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♫ Đến đông lạnh buốt ♫
♪ nor freezing cold ♪ ♪ will stop... ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tàu chở hàng đông lạnh
refer to
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
ban đêm bị đông lạnh.
freezing at night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không dùng đồ đông lạnh.
nothing frozen in her cart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
coi kìa, nó đông lạnh rồi.
see, it's freezing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh giao các sản phẩm đông lạnh.
- deliveries. frozen products.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đưa cho tôi 1 ống đông lạnh!
get me a cryo tube, now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó lấy mì đông lạnh với bơ kìa.
he took the frozen macaroni and cheese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng đang đến với mùa đông lạnh lẽo
they're off to the cold of winter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ không đông lạnh được lâu đâu.
that frost won't last.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhà cậu ấy có máy làm sữa chua đông lạnh và bạt nhún lò xo nữa.
he has a frozen yogurt machine and a trampoline.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tìm thấy ổng, đông lạnh trên một cái cây.
i found him, froze to a tree.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó thành một miếng thịt đông lạnh rồi.
- it's a piece of frozen meat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng ta sẽ để nó đông lạnh vậy nhé?
- we'll keep it on ice?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gà đông lạnh phải để cho tan hết đá rồi mới nấu.
a frozen chicken should be allowed to defrost completely before cooking.
最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:
không phải đâu, vì món salad được đông lạnh đấy.
no, no, dad, th-that's a chilled salad fork.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(miller) Ở đây như cái tủ đông lạnh ấy nhỉ.
place is a deep-freeze.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: