来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Điều hòa
harmonics
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
bỂ ĐiỀu hÒa
chemical collection reservoir
最后更新: 2022-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
máy điều hòa bị hư.
the air-conditioning was broken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngồi mềm điều hòa
最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
mất điều hòa não.
cerebellar ataxia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ sẽ chỉnh lại máy điều hòa.
i was gonna turn the air on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sửa chữa đường ống đồng máy điều hòa của onemobile Đà nẵng
repair air conditioner copper pipe
最后更新: 2016-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: