来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhiều kỵ binh và 1 ít bộ binh, bắn đá
archers, infantry and a few stone-firing machines
最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
binh lính, ta ra lệnh di chuyển máy bắn tên ra phía trước.
soldier, i ordered you to move those catapults forward.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alexander đã tạo ra... máy bắn đá một loại máy mà không dùng đến sức người mà sử dụng đối trọng.
alexander employed... the trebuchet, a siege engine powered not by men but by a counterweight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhắm vào người đặt đá máy bắn đá không được để anh ta đặt thêm một hòn nào nữa lần này anh có làm được không?
- zamorro, target the man loading rocks into the trebuchet. - mclaren? do not let him put another one in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy cố phá bỏ bức tường dùng những vật dụng thông thường trong chiến tranh, mũi tên, Đòn gỗ, máy bắn đá.
he attempted to breach the walls using common instruments of war, arrows, battering rams, catapults.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: