您搜索了: máy bắn đá (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

máy bắn đá

英语

catapult

最后更新: 2013-11-30
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- máy bắn đá!

英语

catapults!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy bắn đá à?

英语

a catapult?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy bắn gen

英语

biolistic apparatus

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- bị do máy bắn đá

英语

- catapults.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lên đạn cho máy bắn đá đi!

英语

hurry!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nạp máy bắn tên.

英语

load the catapults.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng đã làm một cái máy bắn đá à?

英语

they have built an engine?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy bắn đạn đã sẵn sàng!

英语

catapults ready, sir!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lính của miraz và những máy bắn đá đang tiến đến đây.

英语

miraz's men and war machines are on their way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhiều kỵ binh và 1 ít bộ binh, bắn đá

英语

archers, infantry and a few stone-firing machines

最后更新: 2021-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

binh lính, ta ra lệnh di chuyển máy bắn tên ra phía trước.

英语

soldier, i ordered you to move those catapults forward.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alexander đã tạo ra... máy bắn đá một loại máy mà không dùng đến sức người mà sử dụng đối trọng.

英语

alexander employed... the trebuchet, a siege engine powered not by men but by a counterweight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắm vào người đặt đá máy bắn đá không được để anh ta đặt thêm một hòn nào nữa lần này anh có làm được không?

英语

- zamorro, target the man loading rocks into the trebuchet. - mclaren? do not let him put another one in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ấy cố phá bỏ bức tường dùng những vật dụng thông thường trong chiến tranh, mũi tên, Đòn gỗ, máy bắn đá.

英语

he attempted to breach the walls using common instruments of war, arrows, battering rams, catapults.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,584,733 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認