来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mâu thuẫn
recently
最后更新: 2020-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
mâu thuẫn?
conflict?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mâu thuẫn?
- contradiction?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật mâu thuẫn.
- a contradiction in terms.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mâu thuẫn lợi ích
conflict of interest
最后更新: 2015-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
có sự mâu thuẫn đấy.
sir, the man is a walking keg of dynamite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mâu thuẫn với, khác với.
al variancè with
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tính phi mâu thuẫn đơn giản
simple consistency
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
còn 1 số điểm mâu thuẫn.
- no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sự mâu thuẫn; tương khăc
conflict
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
Điều đó khá mâu thuẫn, nhỉ?
that's pretty messed up, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ly hôn do mâu thuẫn tình cảm
bitter divorce
最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
2 điều đó mâu thuẫn với nhau.
two things that contradict each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải rồi, tự tôi đã mâu thuẫn.
very well then, i contradict myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững
consistent
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
có tôi đây." anh thật mâu thuẫn.
i got you r back." you are very fucking inc onsistent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
outlet xảy ra nhiều mâu thuẫn
最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
có một mâu thuẫn bên trong anh.
there is conflict within you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mâu thuẫn giữa các bộ lạc hay gì?
trouble between the tribes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn có thêm mâu thuẫn à? Đây!
- okay, more conflict, here's more conflict, alright?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: