来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mã xác nhận facebook của bạn là 24049
your facebook confirmation code is 24049
最后更新: 2022-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
là mã facebook của bạn laz
is your facebook code
最后更新: 2023-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xác nhận của
confirmed by
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- mã xác nhận.
it's a challenge code.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xác nhận với bạn
i will be interviewing on time
最后更新: 2018-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mã xác nhận r48940.
confirmation code r48940.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xÁc nhẬn cỦa khÁch hÀng
customer's confirmation
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
446 yêu cầu mã xác nhận.
446 requesting identification code.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảng kê. nhập mã xác nhận.
enter your code.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ xác nhận nó là của họ.
they confirmed it's one of theirs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xác nhận
pending
最后更新: 2020-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
xác nhận.
confirm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
xác nhận!
- affirmative!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- xác nhận.
- apprοved.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
609588 là mã xác minh google voice của bạn. Đừng chia sẻ mã này với người khác
is your identit
最后更新: 2021-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có chơi facebook không
yes i do what's your @
最后更新: 2022-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- kết bạn trên facebook chứ?
facebook friends?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: