来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
súp tam tơ
sausage-flavored seafood soup
最后更新: 2024-02-24
使用频率: 1
质量:
tam
tam rua
最后更新: 2022-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
dương tơ
duong to
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tam ca, là mì Ý cà ri gà mới đúng.
it's spaghetti chicken curry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi véc- tơ chuẩn phải chỉ tới cùng một mặt của hình tam giác.
all normal vectors have to point to the same side of the triangle.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
c? t chính xác, hàng tinh x? o
brilliant cut, beautiful make.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: