您搜索了: mình có duyên gặp nhau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mình có duyên gặp nhau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có duyên biet nhau

英语

not predestined fate

最后更新: 2013-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu có duyên sẽ gặp được nhau

英语

最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên

英语

charming but no fate

最后更新: 2016-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình có gặp lại nhau không?

英语

will i see you again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình chưa gặp nhau.

英语

we haven't met.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên sẽ gặp, có nợ sẽ tìm đến nhau

英语

charming without debt

最后更新: 2019-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phật độ có duyên

英语

buddha sends the fated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc mình sẽ gặp nhau.

英语

i guess i'll see you around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao nghĩ chúng ta sẽ có duyên gặp nhau mãi mãi.

英语

i think you and i are destined to do this forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên sẽ về lại vs nhau thôi ��

英语

grace will come back to each other. ��

最后更新: 2024-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu có duyên chúng ta sẽ gặp lại

英语

if we're predestined, we'll see you soon

最后更新: 2019-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có duyên.

英语

we are predestined.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gặp nhau?

英语

meet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có duyên không phận

英语

bonny airspace

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có duyên số.

英语

we have predestination in love.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ chúng ta không có duyên với nhau

英语

maybe we are not destined to meet

最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình gặp nhau vào 8h sáng mai nhé

英语

i will pick you up at 8am tomorrow

最后更新: 2021-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác cháu mình có thể gặp nhau mỗi sáng được không?

英语

can we start meeting in the mornings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai có duyên với ngươi chứ?

英语

who says you are fated?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc bạn ở việt nam mình đã gặp nhau

英语

i think you forgot me already

最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,523,122 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認