来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có duyên biet nhau
not predestined fate
最后更新: 2013-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có duyên sẽ gặp được nhau
最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên
charming but no fate
最后更新: 2016-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
mình có gặp lại nhau không?
will i see you again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình chưa gặp nhau.
we haven't met.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên sẽ gặp, có nợ sẽ tìm đến nhau
charming without debt
最后更新: 2019-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
phật độ có duyên
buddha sends the fated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc mình sẽ gặp nhau.
i guess i'll see you around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao nghĩ chúng ta sẽ có duyên gặp nhau mãi mãi.
i think you and i are destined to do this forever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên sẽ về lại vs nhau thôi ��
grace will come back to each other. ��
最后更新: 2024-05-22
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có duyên chúng ta sẽ gặp lại
if we're predestined, we'll see you soon
最后更新: 2019-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có duyên.
we are predestined.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp nhau?
meet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là có duyên không phận
bonny airspace
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có duyên số.
we have predestination in love.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ chúng ta không có duyên với nhau
maybe we are not destined to meet
最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
mình gặp nhau vào 8h sáng mai nhé
i will pick you up at 8am tomorrow
最后更新: 2021-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bác cháu mình có thể gặp nhau mỗi sáng được không?
can we start meeting in the mornings?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai có duyên với ngươi chứ?
who says you are fated?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc bạn ở việt nam mình đã gặp nhau
i think you forgot me already
最后更新: 2020-01-02
使用频率: 1
质量:
参考: