您搜索了: mình chuẩn bị làm đồ ăn cơm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mình chuẩn bị làm đồ ăn cơm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bây giờ... chuẩn bị đồ ăn.

英语

now... pack a lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chuẩn bị đồ lặn.

英语

prepare the diving gear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chuẩn bị ăn cơm. tôi cầm chén, đũa

英语

i am lying in bed. i'm going to sleep

最后更新: 2021-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã chuẩn bị một số đồ ăn nhẹ rồi

英语

and don't blink, or you'll miss it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác đang chuẩn bị nấu cơm.

英语

i was about to cook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì mọi người đi chuẩn bị đồ ăn đi.

英语

now go and get plenty to eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ chúng ta chuẩn bị nướng đồ ăn rồi đấy.

英语

now we're cookin' with gas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ăn cơm.

英语

eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ăn cơm!

英语

time to eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ăn cơm.

英语

- eating rice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ăn cơm chưa

英语

not eating

最后更新: 2011-12-06
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn ăn cơm.

英语

he ate plenty

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ăn cơm chưa?

英语

did you eat?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ăn cơm chưa

英语

i can think of you.

最后更新: 2022-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn cơm.

英语

i'm eating rice now.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn cơm tối

英语

nói xem

最后更新: 2024-04-20
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

a yên ăn cơm thôi.

英语

yan, come eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con ăn cơm chưa?

英语

have you eaten?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi, mau đi ăn cơm đi.

英语

go back to your meal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có lẽ ăn cơm trưa ở cạnh hồ bị

英语

- perhaps we could lunch by the pool.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,766,122,319 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認