来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mình hông giỏi tiếng anh
t am happy to talk to you
最后更新: 2022-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mình không biết tiếng anh đâu
which grade are you in
最后更新: 2020-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không giỏi tiếng anh lắm.
i'm not so good at english.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không giỏi giao tiếp tiếng anh
can you say more about this
最后更新: 2020-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh
xin lỗi, tôi không giỏi tiếng anh
最后更新: 2023-11-14
使用频率: 2
质量:
参考:
mình không biết nói tiếng anh bạn ơi
i want buy your chicken
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đừng tỏ vẻ là mình giỏi tiếng anh. bạn thật ngu ngốc
don't act like you know english. you're so stupid
最后更新: 2022-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh, tiếng anh.
english, english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể giúp mình học tiếng anh dc ko
where are you now
最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn biết tiếng anh giỏi vậy
tôi 22 tuôi
最后更新: 2020-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nói tiếng anh giỏi hơn.
your english is better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: