来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhân viên tạp vụ
what the fuck
最后更新: 2024-02-10
使用频率: 2
质量:
chị tạp vụ chuyển nó mà.
the cleaning lady did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là trưởng phòng tạp vụ.
i'm the chief steward.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ cháu nói nhà cháu làm gì có tạp vụ.
your mother said you don't have a cleaning lady.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi làm tạp vụ một thằng tạp vụ không có tư cách cầm tiền boa đấy
i was a handyman even not eligible for tips
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uh, không cần anh nữa, kendall, nhưng, uh tạp vụ đâu?
anything else? uh, not from you, kendall, but, uh housekeeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
À, vậy đây là chị tạp vụ ạ. mọi người đang không biết cái giẻ lau nhà ở đâu.
uh, so, cleaning lady, we were wondering where... where the mop was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu phải tìm con đường khác, ... để gần gũi ông già bởi vì tôi ở đây để nói với anh rằng, ... violet nottingham sẽ không bao giờ hẹn hò 1 gã tạp vụ hay nhai kẹo cao su cả.
you have to find another way to cozy up to the old man because i'm here to tell you violet nottingham is not gonna date a gum-scraping handyman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: