您搜索了: mình tên hằng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mình tên hằng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mình tên zoe.

英语

i'm zoe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mình tên hazel.

英语

i'm hazel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bực mình, tên điên.

英语

piss off, asshole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mình tên là stefan.

英语

i'm called stefan. who are yöu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không biết mình tên gì.

英语

- no, i'm not. i don't know what my name is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào cậu, mình tên hứa khả hân!

英语

hello, my name was hsu ke-shin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà có biết mình tên gì không ?

英语

do you know your name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng anh ta nói mình tên là joe.

英语

but he told me his name was joe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mọi người, mình tên là quốc an.

英语

hello everyone, my name is quoc an.

最后更新: 2023-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải anh nói mình tên franz à?

英语

didn't you just say your name was franz?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong đầu chỉ nghĩ đến mỗi mình tên tiểu tử này.

英语

and all i could think about was the kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi sẽ có cuộc chiến của mình, tên asgard.

英语

you will have your war, asgardian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta nói rằng anh ta muốn trêu người bạn của mình tên là will

英语

he said he wanted to play a prank on his friend. will, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đang trong máy quay và cậu đang nói chuyện với mình, tên đần!

英语

you're on the camera and you're talking to me, you fucking idiot!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy không chiến đấu trong cuộc chiến của anh trai mình, tên ngu độn.

英语

she did not fight her brother's battle, you half-wit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một mình tên xạ thủ, xông vào bằng lực, dùng loại hung khí cỡ lớn, đầu tiên hạ chấp pháp viên.

英语

a single shooter, entered by force, discharged a large-caliber weapon, took out the bailiff first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như sharon gill nhìn chằm chằm vào người phụ nữ và con thú cưng... cô lại đau lòng nhớ đến con mèo của mình tên harold.

英语

as sharon gill stared at the woman and her pet- she was consumed with grief over her own cat, harold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta nói với thuyền trưởng hà-lan mình tên là raphael serrano thủy thủ của tàu chở thuốc lá francesca.

英语

he told the dutch captain his name was raphael serrano of the tobacco ship francesca.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chào mọi người mình tên là my, hôm nay tôi sẽ giới thiệu cho các bạn chiến lược marketing của công ty chúng tôi. như các bạn đã biết, mặc dù xuất phát muộn hơn các đối thủ hơn 30 năm, th true milk vẫn khẳng định vị thế của mình trong thị trường sữa việt nam. thành công này không chỉ dựa vào chất lượng mà còn nhờ vào chiến lược marketing của th true milk. về chiến lược sản phẩm

英语

hello everyone, my name is my, today i will introduce to you the marketing strategy of our company. as you know, although starting more than 30 years later than competitors, th true milk still asserts its position in the vietnamese dairy market. this success is not only based on the quality but also on the marketing strategy of th true milk. about product strategy

最后更新: 2021-11-21
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,733,837 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認