来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hãy yêu nhau đi
nếu bạn gửi tôi những thứ này
最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
mình cưới nhau đi ?
will you marry me ?
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
mình tám với nhau đi
do you have a free time now?
最后更新: 2019-05-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tụi mình yêu nhau cơ mà.
we love each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình yêu thích đi bộ.
- i love hikes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình yêu cậu.
i love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
yêu nhau yêu cả đường đi
love me love my dog
最后更新: 2014-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đang yêu nhau
they were in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách họ yêu nhau.
how they fell in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình yêu bạn, olaf.
i love you, olaf.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình yêu nó ghê!
- i love this one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn con đang yêu nhau.
we're in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi yêu nhau!
we love each other!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các cậu yêu nhau rồi.
- you guys do love each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình yêu thích nhất?
- my favorite?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng không yêu nhau.
you know, they're not in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- coi kìa! - hãy yêu nhau
see that show!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi đang yêu nhau.
- we were so in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta yêu nhau mà!
- we love each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta không yêu nhau.
we don't love each other.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: