来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Đã nạp đạn khói!
- smoke loaded! - fire!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã ở đó sao?
was i there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-anh đã đến đó sao?
you've been?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông ta đã ở đó sao?
he was there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khói
smoke
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- Điều đó đã xảy ra. \m
- this thing just happened.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khói!
- think he'll be ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chẳng phải là j. m. b đó sao?
isn't that j. m. b?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mât khãu mói
impairment
最后更新: 2022-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
m¹, tht sao?
really mum?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: