来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn muốn thử không
would you like to try it on
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
bạn muốn nấu món ăn nào
i want to cook for you to eat too
最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
donna, bạn muốn thử? -
donna, you want to try?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
món ăn.
food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
món ăn ngon
i am not what you think
最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã thử món ăn việt nam chưa ?
how long are you in vietnam?
最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn ăn gì
i can eat whatever i want.
最后更新: 2022-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn ăn gì?
what do you wanna eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng muốn ăn thử
i want to try i
最后更新: 2022-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thích món ăn gì của vietnam
how do you see vietnamese people?
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn ăn món nào hơn bít tết hay cá
which would you rather have steak or fish
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn muốn ăn sáng bằng món gì nào?
- gummi bears. - whoa, steve, no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thường ngày bạn ăn những món ăn gì?
what foods do you usually eat?
最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bird's eyes biến món rau bạn muốn nấu thành món rau mọi người muốn ăn.
bird's eye turns vegetables you want to serve into vegetables they want to eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc chắn rồi. tôi cũng muốn thử đồ ăn bạn nấu.
sure. i also want to try the food you cook.
最后更新: 2020-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
nay bạn bận dữ vậy, tôi muốn nhìn thấy món bạn được ăn hôm nay
最后更新: 2024-03-13
使用频率: 1
质量:
参考: