来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đặc sản
specialties
最后更新: 2021-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
món đặc biệt!
special order!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- món đặc biệt?
- the special?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thức ăn đặc sản
sightseeing
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
món đặc biệt nào?
special ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 món đặc sản nữa là thịt cừu...
another specialty of mine is lamb with...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặc sản của nhà này.
specialty of the house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
món đặc biệt gì thế?
what are these sides?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
món đặc biệt nhà làm đấy--
the house specialties-- [speaking hindi]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cháu gọi thêm món đặc biệt...
i ordered sides, so..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặc sản của quê bạn là gì
what is your village's specialty ?
最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu xứng đáng một món đặc biệt.
you deserve something special.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-cô có món đặc biệt không?
- what can i get you? - you got a special?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và mày gọi thêm mấy món đặc biệt.
and you got all the fucking sides.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi bạn đến quê tôi, bạn có thể thưởng thức món đặc sản
when you come to my hometown, you can enjoy the specialty food
最后更新: 2021-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- kể bố nghe mấy món đặc biệt đi.
tell him what the sides were.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cần món đặc biệt gì phải không?
was there something special you needed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
món đặc biệt của hôm nay là bánh quế ạ.
special today is blueberry waffles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn thử món đặc biệt của quán không?
would you like to try our special agent utah meal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhãn hiệu của tôi, đặc sản zukovsky hạng nhất!
my own brand, zukovsky's finest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: