您搜索了: món mì trộn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

món mì trộn

英语

tofu

最后更新: 2022-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoài món mì.

英语

except the pasta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là món mì cũ.

英语

it's just those old noodles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa ăn món mì xào gà.

英语

i had chicken chow mein.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nhớ món mì mẹ em nấu quá đi

英语

i miss the noodles your mom cooks

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

món mì nướng này trông như cứt.

英语

this lasagne looks like crap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đại khái thế, uh... kiểu... món mì nướng Ý.

英语

sort of like, uh... lasagna... kind of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nghĩ đến món mì ý với thịt viên. tôi biết.

英语

some light apps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo lệ thì ngày dọn vào nhà mới phải ăn món mì sa tế

英语

eating noodles on the day of moving in brings longevity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, cô đã làm món mì ống và pho mát ngon nhất thế giới đấy.

英语

are you hungry? you know, i make the world's best macaroni and cheese.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chắc là bãi nôn của jack ở trong bao rác màu xanh cùng với đống giấy gói quà... nhưng nếu anh tìm thấy món mì Ý thì là không phải nhé.

英语

i'm pretty sure jack's puke is in a blue trash bag with the wrapped gifts, but if you find spaghetti that's the wrong vomit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,994,964 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認