尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
móng chân giò lợn
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
chân giò
ham hock
最后更新: 2015-05-29 使用频率: 23 质量: 参考: Wikipedia
viêm kẽ móng chân
ingrown nail
最后更新: 2015-05-26 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
có cả giò lợn nữa.
got pig's feet, too.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- Đừng sơn móng chân nữa.
i need to repaint my toenails.
lại cắt móng chân nữa à?
trimming your toenails again?
4.chân giò xông khói kiểu Ý
4.prosciutto
最后更新: 2019-08-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
phó mát bò rừng và chân giò muối.
prosciutto and buffalo mozzarella.
móng chân như vậy giúp anh luôn cảnh giác
nails like that keep you on your toes.
cắt tóc, làm lại móng tay, móng chân.
haircut, manicure, pedicure.
chùi móng chân của mình bằng một con dao nhíp.
cleaning his toenails with a pocketknife.
còn kiểu móng chân của người khổng lồ nữa?
or what about a troll's foot?
tôi cần xem bàn tay cô và móng tay và móng chân.
come here.
không phải lo lắng vì phải cắt quá nhiều móng chân.
doesn't have to worry about trimming as many toenails.
có chó săn chúng ta mà anh lại mang sandwich chân giò.
there are dogs tracking us, and you bring a prosciutto sandwich.
thậm chí cậu có thèm nhìn vào móng chân của nó không thế?
did ye never even look at her hooves?
chỉ là khi chưa sơn móng chân thì tôi vẫn cảm thấy như chưa mặc đồ.
i just don't feel dressed till my toes are done.
và lạ chưa kìa, anh thấy... sandwich phó mát bò rừng và chân giò muối
when lo and behold, you see it ... a prosciutto and buffalo mozzarella sandwich...
trong 8 tuần đừng cắt móng chân... và đâm vào chỗ đó của ông ấy!
where you don't clip your toenails for eight weeks... and then you jab it up his ass!
tôi ở đó với một ông thợ ống nước lạ hoắc vậy mà không có sơn móng chân.
there i was with a strange plumber... and no polish on my toenails.
sao anh không... hoặc là tôi kể với tất cả mọi người trong bệnh viện rằng cậu dùng dầu bóng móng chân.
why would you- either you go all in, or i tell everybody in the building that you wear toenail polish.