您搜索了: móng chân giò lợn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

móng chân giò lợn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chân giò

英语

ham hock

最后更新: 2015-05-29
使用频率: 23
质量:

参考: Wikipedia

越南语

viêm kẽ móng chân

英语

ingrown nail

最后更新: 2015-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có cả giò lợn nữa.

英语

got pig's feet, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đừng sơn móng chân nữa.

英语

i need to repaint my toenails.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lại cắt móng chân nữa à?

英语

trimming your toenails again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

4.chân giò xông khói kiểu Ý

英语

4.prosciutto

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phó mát bò rừng và chân giò muối.

英语

prosciutto and buffalo mozzarella.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

móng chân như vậy giúp anh luôn cảnh giác

英语

nails like that keep you on your toes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cắt tóc, làm lại móng tay, móng chân.

英语

haircut, manicure, pedicure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chùi móng chân của mình bằng một con dao nhíp.

英语

cleaning his toenails with a pocketknife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

còn kiểu móng chân của người khổng lồ nữa?

英语

or what about a troll's foot?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi cần xem bàn tay cô và móng tay và móng chân.

英语

come here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không phải lo lắng vì phải cắt quá nhiều móng chân.

英语

doesn't have to worry about trimming as many toenails.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có chó săn chúng ta mà anh lại mang sandwich chân giò.

英语

there are dogs tracking us, and you bring a prosciutto sandwich.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thậm chí cậu có thèm nhìn vào móng chân của nó không thế?

英语

did ye never even look at her hooves?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chỉ là khi chưa sơn móng chân thì tôi vẫn cảm thấy như chưa mặc đồ.

英语

i just don't feel dressed till my toes are done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

và lạ chưa kìa, anh thấy... sandwich phó mát bò rừng và chân giò muối

英语

when lo and behold, you see it ... a prosciutto and buffalo mozzarella sandwich...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trong 8 tuần đừng cắt móng chân... và đâm vào chỗ đó của ông ấy!

英语

where you don't clip your toenails for eight weeks... and then you jab it up his ass!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi ở đó với một ông thợ ống nước lạ hoắc vậy mà không có sơn móng chân.

英语

there i was with a strange plumber... and no polish on my toenails.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sao anh không... hoặc là tôi kể với tất cả mọi người trong bệnh viện rằng cậu dùng dầu bóng móng chân.

英语

why would you- either you go all in, or i tell everybody in the building that you wear toenail polish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,789,147,855 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認