您搜索了: môn học mà bạn yêu thích là gì? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

môn học mà bạn yêu thích là gì?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

môn học yêu thích của tôi là

英语

my favorite subject is toán và tiếng anh

最后更新: 2023-05-13
使用频率: 1
质量:

越南语

bài ông yêu thích là gì?

英语

what's your favorite?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

môn thể thao yêu thích của bạn là gì

英语

i had lunch at 12 o'clock

最后更新: 2024-02-22
使用频率: 1
质量:

越南语

bài hát yêu thích của bạn là gì?

英语

what's your favorite song?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn thích làm gì

英语

what do you like to do

最后更新: 2022-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

màu sức yêu thích của bạn là gì

英语

are you done packing?

最后更新: 2023-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thích gì ở tôi

英语

what do you like at me

最后更新: 2021-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

môn học yêu thích của tôi là vật lí và mĩ thuật

英语

my favorite subjects are physics and art

最后更新: 2021-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói xem bạn thích gì về lớp học này?

英语

tell us what you like about the class?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế cô thích môn gì?

英语

what is your kind of sport then?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

loại phim gì bạn thích

英语

what kind of films do you like

最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu thích thiên văn học.

英语

i love astronomy.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn học môn gì?

英语

which subject would you like to study?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang học môn gì

英语

have you finished your lesson yet?

最后更新: 2021-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phân phối l và m là gì ?

英语

what's l m distributor?

最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em thích l¯m.

英语

i love it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

april palmer đang học thêm môn gì ạ?

英语

what subject does april palmer tutor?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có thể học cái l^n gì nó muốn.

英语

he can learn any fucking thing he wants.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ch¯c hÍ yêu con l¯m.

英语

i'm sure they love you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"c-l-m." có suy đoán gì không?

英语

"c-l-m." you got any ideas?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,466,624 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認