您搜索了: mùa đông ở đó thế nào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mùa đông ở đó thế nào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng chiến binh mùa đông ở đó.

英语

but the winter soldier was there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mùa đông

英语

winter

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

qua mùa đông

英语

oviduct

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

mùa đông nữa.

英语

- and winter too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mùa đông '66

英语

the winter of '66.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-suốt mùa đông.

英语

- all winter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mùa đông là cái gì đó khiến tôi

英语

winter is something that makes me

最后更新: 2023-09-20
使用频率: 1
质量:

越南语

mùa đông ở đây dài lắm, và rất lạnh.

英语

the winters here are long, and they're very cold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bây giờ là mùa đông ở tây ban nha.

英语

- this is winter in spain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mùa đông thầy thỉnh thoảng tới tắm ở đây.

英语

in winter i take a bath here occasionally.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con thích mùa đông.

英语

- i like winters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

golf, mùa đông ở st barts, làm từ thiện.

英语

golf, winters in st. barts, philanthropy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sau afyon thì chúng tôi không biết, mùa đông ở đó khắc nghiệt lắm.

英语

after afyon we don't know. winters are hard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là 1 mùa đông khó khăn.

英语

that was a difficult winter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là một mùa đông khắc nghiệt.

英语

it was a terrible winter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuẩn bị cho họ ở đó suốt mùa đông.

英语

be prepared to remain all winter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải nó ở công viên mùa Đông, florida?

英语

well, hang on a second. was it winter park, florida?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta ở ngoài đó suốt mùa đông chỉ một mình.

英语

she was out there all winter alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ có thật sự muốn ở khách sạn đó vào mùa đông không?

英语

do you really want to go and live in that hotel for the winter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đó đang là mùa đông. năm tháng nữa mới có dầu ô-liu.

英语

no olive oil before five months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,436,819 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認