您搜索了: mùa thu lá bay, anh đã đi rồi! (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mùa thu lá bay, anh đã đi rồi!

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh đã đi rồi.

英语

you left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã đi rồi.

英语

- i didn't go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta đã đi rồi.

英语

he's already gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh shi,wu đã đi rồi....

英语

sir, wu is gone....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã bỏ đi rồi, chayton.

英语

you left, chayton.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là anh ấy đã đi rồi.

英语

he must have gone.

最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy anh ta đã đi rồi à?

英语

so, he's gone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh tưởng em đã đi rồi chứ

英语

thought you'd be gone by now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

beto đã đi rồi.

英语

no, beto left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đã đi rồi à?

英语

already?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em đã đi rồi.

英语

- i already did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốt, nó đã đi rồi.

英语

well, it's gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng đã đi rồi.

英语

they have gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng khi em đến đó,anh đã đi rồi.

英语

but when i reached there, you have already gone

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

'clark đã đi rồi.

英语

clark's gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ hắn đã đi rồi.

英语

he's gone by now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ổn. hắn đã đi rồi.

英语

he's gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù lúc đó, cô đã đi rồi.

英语

though i'll be gone by then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ tưởng ông đã đi rồi.

英语

they think you've left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn trai cô đã "đi" rồi..

英语

oh, no, your boyfriend's gone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,670,034 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認