来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mùa xuân
spring
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
mùa xuân.
spflng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pawl mùa xuân
pawl spring
最后更新: 2017-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
và... mùa xuân
and spring
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tại mùa xuân.
it was spring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mùa xuân sắp sang.
the spring is coming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã mùa xuân chưa?
is it spring?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nao nao mùa xuân!
- spring fever! - spring what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
viêm kết mạc mùa xuân
conjunctivitis catarrhalis aestiva; vernal conjunctivitis
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
cracow, mÙa xuÂn 1940
cracow, spring of 1 940
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mùa xuân thế này ư?
- what happened to spring?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"sẽ có 1...mùa xuân"
"will have a... spring
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
"luna, mùa xuân năm 1988."
"luna, spring of 1988".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
Đang là cuối mùa xuân mà
you're supposed to be lounging on the beach all day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con đã cứu được mùa xuân.
you saved spring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối mùa xuân hoặc mùa đông?
was it last spring or winter?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuẩn bị cho mùa xuân.
- preparing for spring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-con biết mà... giải mùa xuân.
you know, spring training.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"bốn mùa: mùa xuân" vivaldi
it's the 18th century's barry white.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
mùa xuân mà cô ta bị giết.
the spring she was murdered.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: