来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mơ giấc mơ đẹp nhé
good moron mo dep, dear.
最后更新: 2022-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy mơ giấc mơ đẹp!
sweet dreams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giấc mơ đẹp
sweet dream
最后更新: 2019-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
mơ giấc mơ đẹp đi jack.
sweet dreams, jack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mơ những giấc mơ đẹp nhé.
sweet dreams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc ông ngủ ngon với giấc mơ đẹp
good night with good dreams
最后更新: 2020-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã có một giấc mơ thật đẹp.
i had a wonderful dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ ngoan đi con. hãy mơ những giấc mơ đẹp.
you dream sweet dreams for us, joshua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"những giấc mơ cũ là những giấc mơ đẹp đẽ.
"the old dreams were good dreams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
* nhưng giấc mơ của ta thật đẹp *
* but i dream a dream so pretty *
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị đang có một giấc mơ đẹp nhất đời.
i was having the most beautiful dream.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ ngon. chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
good night. sweet dreams.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考: