来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quả mướp huong
melon fruit
最后更新: 2020-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
món mướp tây nướng!
'cution gumbo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mướp tây đầm lầy thì sao?
oh, mama! -how about some swamp gumbo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghe mùi mướp tây nướng.
i'm smelling gumbo! i'm smelling--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người, tôi làm súp mướp tây này.
hey, everybody, i made gumbo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
món súp mướp tây có vẻ ngon đấy tiana.
mmm. gumbo smells good, tiana.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
violet, ngồi xuống ăn hết món mướp đi.
violet, go sit down and finish your okra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn mày có... có miếng xơ mướp nào không?
you got... you got a loofah?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe nói chỗ này có món mướp ngon nhất thành phố xin lỗi.
- i heard this place has the best gumbo in town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
món mướp đắng ăn rất tốt cho sức khoẻ nhưng tôi không thích nó
bitter melon is good for health but i don't like it
最后更新: 2023-12-18
使用频率: 1
质量:
参考: