您搜索了: mưa sẽ tạnh vào hôm nay (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mưa sẽ tạnh vào hôm nay

英语

the rain just ran out today

最后更新: 2016-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ làm gì hôm nay

英语

what will you do today

最后更新: 2021-10-11
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ ghé ngang hôm nay.

英语

we were gonna drop by later today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng, tôi sẽ đi hôm nay.

英语

yeah, i'm going today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- connolly sẽ chơi hôm nay.

英语

- connolly's playing the part.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ gửi cho bạn hôm nay

英语

i will send it to you today

最后更新: 2019-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi sẽ chết hôm nay.

英语

but i'm gonna die today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông sẽ đến tahiti hôm nay?

英语

you're gonna go to tahiti today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ...nghe nói sẽ ra tù hôm nay.

英语

- are due to get out of jail today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay mưa thế lắm, sẽ tạnh ngay thôi.

英语

we get 'em all the time. it'll pass real quick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay trời mưa

英语

it is raining today

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi sẽ...

英语

mr. commissioner!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh đều đã thấy cơn mưa ngày hôm nay.

英语

you've all seen the rain that has been falling today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay sẽ bị hủy

英语

meet its end today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng mưa cũng tạnh.

英语

the rain stopped at last.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay mưa to nhỉ?

英语

coming down in stair rods, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay, tôi sẽ dạy bạn

英语

today, i'll teach you

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn sẽ làm gì?

英语

what will you do today?

最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể hôm nay trời sẽ mưa.

英语

it will probably rain today.

最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay sẽ không có đồ ăn

英语

morning

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,766,012,663 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認