来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nguy hiểm
danger
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 10
质量:
nguy hiểm.
dangerous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
nguy hiểm !
danger explosives
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ... nguy hiểm?
- of... red flag?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trò chơi mạo hiểm
adventure game
最后更新: 2021-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
có vẻ mạo hiểm.
it's risky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mạo hiểm, hy sinh.
risk, sacrifice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ mạo hiểm.
- i'll risk the fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nguy hiểm! nguy hiểm!
danger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ooh! thật mạo hiểm.
# life's no illusion, love's not a dream
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha à, quá mạo hiểm.
it's dangerous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phiêu lưu mạo hiểm.
- spontaneous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mạo hiểm theo cách nào?
dangerous in what way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố không mạo hiểm đâu.
i'm not taking any chances.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
caroline, cậu đã mạo hiểm.
caroline, you took a risk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không đáng để mạo hiểm.
- it wasn't worth the risk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mạo hiểm mạng của mình... để cứu đất nước khỏi cơn nguy nan.
you dared to risk your own life to save our country from this peril
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: