您搜索了: mất cân bằng sinh thái biển (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mất cân bằng sinh thái biển

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mất cân bằng sinh thái

英语

extinction of experience

最后更新: 2024-05-03
使用频率: 5
质量:

越南语

sự mất cân bằng sinh thái

英语

ecological imbalance

最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cân bằng hệ sinh thái

英语

ecological balance

最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mất cân bằng.

英语

- entropy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ... mất cân bằng!

英语

- out of balance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ sinh thái biển

英语

ecosystem

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- mất cân bằng sao?

英语

- entropy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng vậy, mất cân bằng.

英语

yeah, entropy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cân bằng

英语

equilibrium

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thế giới sẽ mất cân bằng.

英语

the world will go out of balance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đám mây đang mất cân bằng!

英语

they've hit our silly cloud stabilizers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cân bằng!

英语

-stand off!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu không muốn mất cân bằng.

英语

i didn't want to be that mean.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ sinh thái

英语

ecosystem

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là em điên và mất cân bằng.

英语

so i'm crazy and chemically imbalanced.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

united vẫn mất cân bằng - van gaal

英语

van gaal unhappy with united balance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

làm mất cân bằng lực lượng lao động

英语

labour force imbalance

最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nền dân chủ. sẽ dễ dàng mất cân bằng.

英语

democracy has hairy armpits and could lose five pounds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mất cân bằng liên kết (linkage disequilibrium)

英语

ld

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

khiên của ngài nặng trĩu nó làm mất cân bằng.

英语

his shield was heavy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,813,681 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認