来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mất dạy!
heel!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mất dạy !
-monster.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lũ mất dạy.
you fucking pricks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dạy đời
teach one's grandmother to suck egg
最后更新: 2013-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
dạy ai?
which one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cha dạy.
- father teach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng mất dạy.
asshole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thằng mất dạy!
- you left them in my flat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thằng mất dạy.
bastard! sadist!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đúng là mất dạy.
- you're such a dick. ha-ha-ha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: