来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mất.
lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
mất?
lose?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mất...
- lost his...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mất điện
because i have mistakenly remembered
最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
biến mất.
disappear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biến mất!
absent!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sẽ mất.
- there will be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mất việc?
your job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
..khó ưa mất nết!
bitch a lamey motherfuckers!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mất chúng?
lose them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái thằng mất nết này.
you old, salty dog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chị ấy cũng mất nết quá!
she was a tramp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một đứa mất nết là mất nết.
a hussy is a hussy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai bố con đều mất nết như nhau!
neither of you has any scruples!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc đời nó, chỉ là đồ đàn bà mất nết
she was the town tart, in her day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đẹp cũng phải xem nết
handsome is that handsome does
最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
cái chỗ spa mất nết, anh ở đó mà phải hem ?
you been there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đôi trai gái mất nết này có gì mà hấp dẫn vậy?
why is there something so attractive about a bad boy and girl?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái nết đánh chết cái đẹp
beauty is but skin deep
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 3
质量:
参考:
cái nết đánh chết cái đẹp.
hand some is as handsome does
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: