来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mấy giờ bạn tan làm
what time you leave work
最后更新: 2024-01-08
使用频率: 1
质量:
mấy giờ bạn đi làm
what time do you come back from work
最后更新: 2020-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn đi làm về
what time do you come home from work?
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn làm việc trở lại
what time do you have lunch
最后更新: 2022-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ thì bạn làm việc xong?
what time do you finish work?
最后更新: 2024-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mai mấy giờ bạn đi
what time do you go
最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ anh tan ca?
what time do you get off?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ?
- what time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
tối qua mấy giờ bạn ngủ?
what time you go to bed last night?
最后更新: 2016-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn đến nhà tôi?
when will you come to my house?
最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn kết thúc công việc
kindly follow as instruction.
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy giờ bạn về tới hà nội?
what time do you go home
最后更新: 2019-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng mấy giờ bạn checkout vậy
what time are you coming?
最后更新: 2022-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
thông thường mấy giờ bạn sẽ ngủ
what time will you go to sleep?
最后更新: 2020-02-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn mấy giờ rồi
bầu trời tối rồi
最后更新: 2020-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ăn trưa lúc mấy giờ
what time do you have lunch
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chỗ bạn đang là mấy giờ?
i'm about to have lunch
最后更新: 2019-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ nước bạn là mấy giờ
e is it in your country now
最后更新: 2021-05-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bố bạn đi làm lúc mấy giờ .
what time does your father go to w
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bên bạn là mấy giờ?
what time is it with you
最后更新: 2019-12-20
使用频率: 1
质量:
参考: