来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cấy bằng con dấu
repilica plating
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đó là con dấu.
it was a stamp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con dấu bằng vàng!
- the gold seal!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con dấu của giáo hội.
no, the papacy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: