您搜索了: mẫu con dấu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mẫu con dấu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cấy bằng con dấu

英语

repilica plating

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Đó là con dấu.

英语

it was a stamp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con dấu bằng vàng!

英语

- the gold seal!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con dấu của giáo hội.

英语

no, the papacy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

biểu mẫu con là gì?

英语

what is a subform?

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con dấu xác nhận bản gốc

英语

24 the seal confirms it is the authentic original

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

con dấu bằng vàng của zaneba.

英语

zeniba's solid gold monogrammed seal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ta sẽ lấy lại con dấu từ hắn.

英语

i'm going to take my seal back from him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không cần con dấu của aedile?

英语

absent the aedile's seal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

heracleo đang tìm con dấu của aedile

英语

heracleo seeks the aedile's seal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bà zaneba đã ếm bùa lên con dấu.

英语

zeniba put a curse on the seal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hắn đã ăn cắp con dấu bằng vàng của ta.

英语

- too bad. he stole my solid gold seal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhìn đây, chính xác là cùng 1 con dấu.

英语

look at that, exactly the same seal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cô ta đâu phải mẫu con gái ngươi thích.

英语

what do you believe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hãy nhìn ngày 27 tháng 8, thấy con dấu chứ.

英语

look, august 27th, the entry stamp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nếu cần cô có thể kiểm tra con dấu bên trong.

英语

actually, i was out of the country for all three murders. here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Được viết bởi buckingham và được đóng con dấu của hắn?

英语

written in buckingham's hand, then authenticated by his seal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con dấu hoàng gia là của người thưa thừa tướng.

英语

the imperial seal is yours, chancellor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- Đây là hộ chiếu giả. - nhưng con dấu...?

英语

these are blank- you know, stamps...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

con dấu hình rồng của ta tại sao biến thành hình con khỉ?

英语

someone here switched my papers with this drawing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,776,913,966 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認