来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lần 1, lần 2...
going once, going twice...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
lần 1, lần 2... 90 triệu.
going once, going twice... 90 million.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
1 phải nhỏ hơn "2"
1 must be less than "2"
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tỷ lệ lấy mẫu:% 1% 2
sample rate: %1 %2
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
lần này anh còn có 1 thứ hay hơn
i thought applied to our relationship? this is cooler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
2 lần 1 tuần
how long will you stay?
最后更新: 2019-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
1. mẫu răng 2.
dentition
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
lần đó tôi thấy nell.2 năm hơn... 2 năm rồi?
two...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lá»i:% 1:% 2
by %1
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- lần thứ 2 còn tởm hơn.
- lt's worse the second time. - yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phiếu chi (mẫu ngoại tệ) - 1/2 a4
payment (fc form)) - 1/2 a4
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
lần thứ 2 trong vòng 1 ngày.
- second time in two days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộn băng dharma số 2, lần 1.
dharma orientation film number two, take one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tệ hơn rồi, giờ thì 2 lần 1 đêm.
it's getting worse. two a night now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 lần 1 nghìn 2 lần 1 nghìn 3 lần 1 nghìn 4 lần 1 nghìn
one a thousand. two a thousand. three a thousand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẫu thứ 2 và 3, cũng chẳng khá hơn.
prototypes two and three, not much better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ 1 lần đó...như vậy, nhưng tươi hơn.
just that one time. like that, but bigger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 mẫu thường, 2 mẫu nhập mua, 3 mẫu nhập khẩu
1 common, 2 purchase, 3 import
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
1 một lần trong tháng, 2 hai lần trong tháng
1 once a month, 2 twice a month
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
1.tập hợp mẫu thực vật 2.phòng tập hợp mẫu thực vật
herbarium
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: