来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mẫu người đó như thế nào?
what sort of man will he be? hm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cướp người yêu của anh.
i took your girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi, người yêu của anh.
oh, my baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- người yêu cũ của anh?
-your former?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta là người như thế nào?
what was he like?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là người như thế.
i'm that guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã yêu như thế nào?
how are you in love?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta là người như thế.
could you ever feel like that about someone like me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em cũng yêu anh như thế, jack.
i love you, too, jack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cũng là một người như thế.
you're one, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói "anh yêu em" như thế nào?
how do you say i love you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
o, người anh ềm...
oh, brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có hàng trăm phụ nữ thích mẫu người như anh.
100's of women are looking for a guy like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu như người anh yêu nhất chết
if your dearly beloved is dead,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em yêu anh như một người anh.
i love you as a brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế thì mỗi người trong anh em phải yêu vợ mình như mình, còn vợ thì phải kính chồng.
nevertheless let every one of you in particular so love his wife even as himself; and the wife see that she reverence her husband.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
nghe nói d? o này anh v? n ?
i heard you weren't about that much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
th#244;i n#224;o anh.
come on, boss.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh m#7903; ra xem n#224;o.
thanks for your cooperation, please open it ok thank you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
n? u anh ta b? o không.... ... th́ t́nh th?
i'll do the fight before he causes any more carnage.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: