您搜索了: mật khẩu không chính xác (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mật khẩu không chính xác

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

10342=mật khẩu không chính xác!

英语

10342=the password is incorrect!

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

越南语

không chính xác.

英语

didi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, chính xác.

英语

no, absolutely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không chính xác.

英语

- that's incorrect.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, chính xác.

英语

- no, that's right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không chính xác lắm.

英语

- well, not exactly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

11013=mật khẩu được chỉ định không chính xác.

英语

11013=the specified password is invalid.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

越南语

không chính xác là vậy.

英语

not exactly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thông tin không chính xác.

英语

the information is flawed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ không chính xác đi xuôi--

英语

they don't exactly lock down...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cụm mật khẩu không khớp

英语

passphrase does not match

最后更新: 2021-12-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không chính xác Được rồi, thế này...

英语

not exactly. okay. more like...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đang..đẩy bóng không chính xác?

英语

what are you- - p- - putting from the rough?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không chính xác những gì xảy ra.

英语

that's not exactly how it happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

uhm, không chính xác là giống nhau.

英语

well, not exactly the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ai biết mật khẩu không?

英语

anyone else have the coding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuyên bố mật khẩu không đúng

英语

claim password was erroneous

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó có phải dấu tay không? - chính xác.

英语

- affirmative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mật khẩu không phải là các mật khẩu

英语

old password does not match

最后更新: 2020-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mật khẩu

英语

password

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 5
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,788,827,013 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認