来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ghèn mắt
ghèn mắt
最后更新: 2023-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
mắt tôi.
my eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
chợp mắt!
snooze!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- màu mắt.
- eye color.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"một mắt"
"eye."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
"con mắt."
"the eye."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
mắt ghềnh
最后更新: 2024-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tròng mắt.
contact.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mắt,newgate.
- eyes, newgate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhiều hạt cườm.
lots of beads.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói tới tầm mắt, bệnh cườm của anh sao rồi?
speaking of sight, how's your cataract?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: