您搜索了: mắt một mí (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mắt một mí

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhắm mắt một lúc.

英语

let's all close our eyes for a moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi chợp mắt một chút đi.

英语

have a nap. go on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh chợp mắt một lúc đi.

英语

try and get a little sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu nên nhắm mắt một chút đi.

英语

you should get some shut-eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ để anh chợp mắt một chút.

英语

i'll let you get some sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chớp mắt một cái, chẳng còn ai.

英语

blink your eyes, not

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bắn trúng mắt một con chim đang bay.

英语

hit a bird in the eye flying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ cần nháy mắt một cái, nếu cậu hiểu.

英语

i mean, just blink once if you're following.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn cháu đang muốn ra mắt một loại game mới.

英语

we're thinking about launching this game.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô không chợp mắt một tí sao sarah?

英语

get some sleep. it'll be light soon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ cần chợp mắt một lát là em khỏe lại ngay.

英语

i'll be healthy as a horse after a nap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em nghĩ anh nên chợp mắt một chút trước khi ăn.

英语

i think that you should take a little nap before you eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ chợp mắt một tí, trong khi bạn nấu bữa ăn tối.

英语

i'm going to have a cat nap while you're cooking dinner.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

sự thật thì là 2 năm. chị nghĩ là chị nên chợp mắt một chút.

英语

so i think i'm just gonna take a nice long nap,and sleep it off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta đi chợp mắt một tí và nói với y tá đừng đánh thức cô ấy.

英语

she went to take a nap and told the nurse not to wake her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lũ nhát ké bọn mày sợ phải nhìn thẳng vào mắt một người mexico hả?

英语

you scared to look a mexican in his eye, you coward?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chế ngự bản thân chế ngự đôi mắt. một, hai, ba! một hai, ba!

英语

so tame my flesh and fix my eyes one, two, three!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những đường cong tuyệt mỹ và nỗi sợ trong mắt một người sợ bị tôi cho một trận đấy.

英语

beautiful features. ...and the fear in a man"s eye who knows i"m about to hurt him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng tôi vẫn báo cho anh biết, anh đang phạm tội trước mắt một nhân chứng trong một tòa án công lý.

英语

but i'm still gonna inform you, you're committing a criminal offense before a witness in a court of justice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lỡ beau randolph đã cho ra mắt một bộ phim về con gái của ông trùm mafia, và chiếc áo ngực là kiểu hành quyết của đám mafia đó thì sao?

英语

what if beau randolph produced a video featuring the daughter of a mafia boss, and the brassiere became the mafia's, uh, garrote du jour?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,030,527,420 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認