来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
này mắt to.
big eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mắt to, đỏ rực?
huge, red eyes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ mắt luôn mở to.
keep your eyes open.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cặp mắt, to như vầy.
eyes, big like this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mở to mắt.
big eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mắt mở to không chớp.
wide, unblinking eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mắt to thế này bố này!
it was scary. i was scared.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mắt đỏ, lông đen, to lớn...
red eyes, coal-black fur, enormous...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mắt mở to không hề chớp
wide, unblinking eyes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ nghĩ mắt mẹ lồi to quá.
- she thought she looked bug-eyed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mắt to quá, nhưng mà đẹp.
big fucking eyes, but a nice fucking fish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn nữa, đừng mở mắt to quá!
also, don't open your eyes so wide!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có con mắt to như bánh xe ngựa.
with eyes the size of cartwheels.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao mắt cô to mà mù mờ thế?
how are you so blind with eyes that big?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con mắt của anh ta to hơn cái bụng
his eyes are bigger than his belly
最后更新: 2011-05-15
使用频率: 1
质量:
cả đôi mắt to và nụ cười ranh mãnh.
"with her wide eyes and sly smile
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
anh đã nhìn tận mắt mấy con to chưa?
have you seen the big ones up close?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mở mắt to lên làm việc của mình đi!
-eyes peeled! do your job, guys!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mở to 2 mắt!
both eyes open!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mở to mắt ra.
- keep a sharp eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: