您搜索了: mặc dù chưa đến thời hạn đóng tiền (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mặc dù chưa đến thời hạn đóng tiền

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chưa đến thời điểm thích hợp.

英语

the moment has not arisen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gì, em chưa đến thời kỳ đó đâu?

英语

what, you're not old enough for that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù chưa nói chuyện với charlie.

英语

i have my doubts. there's no talking to charlie, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo truyền thuyết, giờ vẫn chưa đến thời điểm.

英语

according to the lore, the timing is off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đem lòng yêu nàng mặc dù chưa từng thấy mặt nàng.

英语

i love her, even without seeing her. help me find her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có khi nào trùng hợp, ảnh đang nghĩ về tôi mặc dù chưa biết tôi?

英语

is he thinkin' about me now, by some coincidence even though he doesn't know me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có không? ...mặc dù chưa xác đinh được dòng xe, cũng như biển số...

英语

the eye witnesses couldn't identify the car brand nor the license plate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi quả trứng được mang ra trưng bày sáng thứ 2... thì anh sẽ có 48 giờ để lấy nó trước khi đến thời hạn.

英语

when the egg goes on display monday morning you'll have 48 hours to steal it before your deadline's up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

fred là người được chọn làm trung phong cắm của brazil trong ba trận đấu tại vòng bảng mặc dù chưa thể đáp ứng được sự kỳ vọng.

英语

fred has been the man preferred as the lone striker for brazil in the three group matches, although he has come under massive scrutiny for his level of performance.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

mặc dù chưa có thông tin chính thức... nhưng theo nguồn tin chúng tôi nhận được, đây là một cuộc thanh toán băng đảng.

英语

although we don't get any official confirmation... sources tell us, it was a gang-land style hit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì thế, mặc dù chưa bao giờ nhìn thấy chim ưng nhưng những con bồ câu vẫn sợ do nỗi sợ này di truyền, kể cả khi chỉ nhìn cái bóng của chim ưng.

英语

so, even a pigeon that has never seen a falcon in its life does have this almost genetic fear of the silhouette - the shape - of a falcon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù chưa rõ cơ quan nào phụ trách chiến dịch ngăn chặn sự đe dọa của bọn khủng bố đã kết thúc thật nhanh chóng vào sáng sớm hôm nay, chúng tôi vừa nhận được tin từ cảnh sát miami...

英语

though it is unclear at this moment which agency was responsible... for the operation which ended the terrorist threat... so dramatically early this morning... we've learned from miami police--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù chưa được xác thực, nhưng những chuyển biến lịch sử này có vẻ là do cuộc tấn công vào nhà trắng ngày hôm nay. bắt đầu từ cuộc gặp của thủ tướng lee với tổng thống asher.

英语

although unconfirmed, this historic turn of events seems to be motivated by today's attack on the white house which began as the prime minister of korea was meeting with president asher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù thông tin chi tiết về bản hợp đồng này không được huyền thoại bayern tiết lộ nhưng tờ bild cho hay kroos sẽ được trả một mức lương rất cao vào khoảng 4,7 triệu bảng/mùa khi anh ký bản hợp đồng có thời hạn bốn năm với câu lạc bộ chủ sân bernabeu.

英语

although details of the deal have not been disclosed by the bayern legend, bild has reported that kroos will be upping his current wages when he signs a five-year contract at the bernabeu worth £4.7million per season.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tình trạng thường trú hợp pháp được công nhận lần đầu đối với thành viên hạng a, chồng hoặc vợ với con đủ điều kiện là loại thường trú “có điều kiện”; thành viên hạng a, chồng hoặc vợ với con đủ điều kiện phải làm đơn xin loại bỏ các điều kiện áp dụng cho tình trạng thường trú của mình trước khi đến thời hạn hai năm thường trú hợp pháp có điều kiện trên lãnh thổ hoa kỳ.

英语

lawful permanent residence status granted initially to the class a member, his or her spouse and their qualifying children is "conditional"; the class a member, his or her spouse and their qualifying children must seek removal of conditions before the second anniversary of lawful permanent admission to the united states.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,747,254,407 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認