您搜索了: mặc dù nó còn nhiều thiếu sót (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mặc dù nó còn nhiều thiếu sót

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó còn nhiều nữa.

英语

it's got others.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để yêu một người bất chấp còn nhiều thiếu sót...

英语

to love a man despite his shortcomings...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó còn nhiều hơn là nói.

英语

it was more of a saying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù nó chẳng là gì.

英语

it really wasn't anything, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù nó còn trẻ, nhưng nó có tài chăm sóc.

英语

although she is young, but she is a gifted healer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ như nó còn nhiều hơn chỉ là vài người.

英语

that looks like a little more than a few.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù chúng ta đã đánh bại bọn serizawa, nhưng vẫn còn nhiều thứ phải làm.

英语

even though we defeated the serizawa faction, there is still alot to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù nó không đáng yêu bằng chỗ này.

英语

although it wasn't nearly as lovely as this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù nó hơi phền, nhưng tôi vẫn muốn thử

英语

though it's a sure loss i still wanna try.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù nó bị khuất. chỗ đó bị cô lập.

英语

it was covered with concrete, as like in all the other stations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mặc dù nó khó nhưng tôi không bao giờ bỏ cuộc

英语

take the time to learn and learn

最后更新: 2021-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù nó thích ăn pizza khi đi dạo trên đường còn tôi thích mua chúng.

英语

although he likes to eat pizza off the sidewalk and i prefer to buy it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bờ biển la guaira là nơi gần nhất, mặc dù nó cũng xa.

英语

the closest is la gueira and it quite far from here !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù nó tật nguyền... nhưng nó rất siêng năng và mau lẹ.

英语

although he is handicapped ...he is quick and diligent

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù nó không đáng bận tâm, và anh cũng không nên lo chút nào.

英语

though it should be no cause for concern, and you should not at all be worried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù nó không làm ra từ vàng thật như chúng ta nghĩ, cũng đáng thất vọng đấy.

英语

it's not made up of solid gold like we thought, which is kind of disappointed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù nó là cố vấn thứ nhất của thần. thưa bệ hạ nó cũng là đứa con thứ hai của thần

英语

though he is my own advisor first, your majesty, my son second.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì, mặc dù nó đã bị bỏ hoang, ...nhưng bệnh viện không trống không.

英语

because, although it was abandoned, ...the hospital was not empty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù nó đáng bị như vậy nhưng ko còn cơ hội nào cho anh... để tái diễn lại cơn ác mộng đó ngay trong thị trấn nơi anh sinh ra và lớn lên.

英语

even if it was deserved there was no chance of me... of me causing a recurrence of that horror here in the town where i was born and raised.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù nó sẽ không ảnh hưởng gì cháu của tôi, nhưng ngay lập tức, tôi muốn làm rõ điều đó.

英语

i know this to be a falsehood. though not wishing to injure him by supposing it possible, i instantly set off to make my sentiments known.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,562,529 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認