您搜索了: mặc nhiên được thanh lý (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mặc nhiên được thanh lý

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thanh lý

英语

salvage

最后更新: 2016-12-21
使用频率: 7
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhiên được.

英语

of course.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

thanh lý đi!

英语

_

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- dĩ nhiên được.

英语

of course i can walk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

giá trị thanh lý

英语

salvageval

最后更新: 2014-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mặc nhiên giết chóc.

英语

killing at will.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhiên, được thôi.

英语

uh, sure. okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tất nhiên được mà.

英语

- yeah, yeah. sure i can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trưởng ban thanh lý

英语

trưởng ban thanh lý

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

sao cậu có thể mặc nhiên thế được nhỉ?

英语

compared to what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

+ chi phí thanh lý tscĐ

英语

+ liquidation costs of fixed assets

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

- Đương nhiên. Được rồi.

英语

all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

được thanh toán ra sao?

英语

how did you get paid?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

các hóa đơn đã được thanh toán

英语

the bill is already paid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

-tất nhiên được, thưa được đấy.

英语

- yeah, of course you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ai sẽ lấy được thanh kiếm này?

英语

who can take this sword?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- cô cứ tự nhiên. - Được rồi.

英语

- dig in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh muốn được thanh toán tiền thế nào?

英语

um, how do you, um, how do you want to deal with the bill?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- chỉ để tôi được thanh thản thôi mà.

英语

just for my own peace of mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chẳng thể làm ông ngạc nhiên được rồi.

英语

i can't surprise you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,779,431,774 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認