您搜索了: mẸ kẾ bẮt nẠt con ruỘt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mẸ kẾ bẮt nẠt con ruỘt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mẹ sẽ bắt con!

英语

i'm gonna get you now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ sẽ bắt được con.

英语

i'm going to get you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mẹ kế con đâu rồi?

英语

where's my stepmother?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ ruột

英语

natural mother

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:

越南语

con ruột.

英语

mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hẳn là mẹ bắt bài con hết.

英语

clearly you've learned the art of hiding from your mother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ kiếp, họ bắt con bé rồi.

英语

oh, shit, they got the kid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta là mẹ kế tạo hóa của con.

英语

i'm your space, step-mom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ ruột của con.

英语

my own mother!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh mẹ ruột hả?

英语

your brother?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đúng, như con ruột.

英语

yes, our own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha mẹ ruột của con.

英语

my parents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ con bảo con muốn biết cha mẹ ruột của con.

英语

your mother told me that you've been asking about your birth parents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta là mẹ ruột của con.

英语

i'm your birth mother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

- mẹ hi vọng con bắt máy.

英语

i was hoping to catch you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha đang tiễn cha mẹ ruột của con.

英语

he's walking out the bio-parents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- để gặp cha mẹ ruột của con?

英语

- yeah?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thậm chí mẹ ruột con đã ko mún con.

英语

my own mother didn't even want me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con nghĩ con đã đủ lớn để mẹ nói cho con biết cha mẹ ruột của con.

英语

while her father shows a darker side.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ nó đã sinh ra chính mẹ ruột nó.

英语

her mother gave birth to her own mother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,099,207 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認