来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mẹ đang làm gì thế?
mom! what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ biết con đang làm gì.
i know what you're doing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ đang làm cái gì vậy?
what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ, mẹ đang làm gì vậy?
mother, what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng! mẹ đang làm gì vậy?
- mom, what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ bạn tên gì?
cụdhnjnjfjfnfjj
最后更新: 2023-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ mày và cha mày đang làm gì?
your mother and father aren't making love now, are they?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mẹ đang làm gì thế? - sao cơ?
what are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ đang nghĩ gì thế?
- socks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ con đang luộc gì nào?
what's she got boiling?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ, mẹ đang nói gì thế?
mom, what're you saying ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu đang làm mẹ gì thế?
- what the fuck are you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đang làm con mẹ gì vậy?
what the hell are you doing? ♪ that's your way ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông đang làm con mẹ gì thế?
- what the fuck was that? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố mẹ đang nói chuyện gì thế?
what are you guys talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ngủ à? m
when are you sleeping
最后更新: 2023-07-26
使用频率: 1
质量:
参考:
m--mày đang nói gì vậy?
wh... what are you talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn đang nói cái mẹ gì vậy?
what the fuck is he talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện mẹ gì đang diễn ra vậy?
what the fuck is going on?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
m... mẹ?
m-mom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: