来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn khỏe không
where are you going today?
最后更新: 2018-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn khỏe không?
# ooh-ooh, ooh, ooh-ooh # hi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có khỏe không
how are you
最后更新: 2011-04-22
使用频率: 3
质量:
参考:
chào! bạn khỏe không
hi gm. what are you doing?
最后更新: 2021-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, khỏe không?
hey, man, how you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các bạn khỏe không?
- how are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khỏe không?
- how are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
- khỏe không?
- fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, anh khỏe không?
yeah. ichi, how are you? yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hai mẹ con khỏe không?
- how are you? - dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn khỏe không bạn của tôi
who are you
最后更新: 2021-04-14
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu khỏe không?
how you doing, son?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ cậu khỏe không, holloway?
how's your mother, holloway?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này mọi người, bạn khỏe không
is this server involved in web3 gaming?
最后更新: 2022-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
không biết mẹ có khỏe không?
i don't know how you stand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khỏe không? - - khỏe--
how are-- how--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khỏe không anh bạn ?
what's up, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khỏe không, anh bạn?
- it's charlie!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-khỏe không anh bạn?
- yo, what up, fam, you good?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cha mẹ em khỏe không? - rất khỏe.
- how are your parents?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: