来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mẹ tôi thức dậy sớm vào buổi sáng
my mother wakes up early in the morning
最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi luôn thức dậy vào lúc 6 giờ sáng
i always wake up at 6am
最后更新: 2024-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng
i wake up at 7 a.m.
最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng
i wake up at 7: 00 a.m.
最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải thức dậy sớm mỗi ngày
i have to go to work every day
最后更新: 2023-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng để đi làm
最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi mất sớm...
my mother died when i was very young.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn con anh thức dậy vào buổi sáng và thấy mặt anh
anyway, i want my kid to wake up every morning and see my face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.
we get up at 5:00
最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn luôn dậy sớm.
i always rise with the sun.
最后更新: 2016-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
rồi thức dậy vào buổi sáng với bản mặt như cái mền đâu nhá.
wake up in the morning with your dick looking like a trophy with the mother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng vàngủ vào 11 giờ tối
i usually sleep at 11pm
最后更新: 2022-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi sáng khi tôi thức dậy...
buổi sáng, lúc tôi thức dậy...
最后更新: 2024-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi thức dậy sáng hôm sau, nó mất tiêu!
when i woke up in the morning, it was gone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
wow, tôi chưa bao giờ thức dậy lúc 6 giờ sáng.
wow. i haven't been up at 6 a.m. in, like, never.
最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
sáng mai tôi còn phải dậy sớm.
i have to get up early in the morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh trai của tôi dậy sớm hơn tôi
my brother got up earlier than i did
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
cả hai thức dậy sớm ngắm bình minh.
we woke up early to watch the sunrise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi làm sớm buổi sáng, nhưng có lẽ dịp khác.
i have to work early in the morning, but maybe next time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thức giấc sớm và dậy lúc 6 giờ
i woke up early and got up at 6 o'clock
最后更新: 2023-06-01
使用频率: 2
质量:
参考: