来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mẹ dậy chưa?
is mom already up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thức dậy được chưa?
how about waking up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mẹ con dậy chưa?
- is mam up yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thức dậy.
wake up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
mau thức dậy
lazy bones.. wake up
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thức dậy đi.
wake up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
con dậy chưa?
are you awake?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"tỉnh dậy chưa?
"waking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mẹ tôi thức dậy sớm vào buổi sáng
my mother wakes up early in the morning
最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải thức dậy.
you've got to wake up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
britt, thức dậy.
- not so loud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó thức dậy rồi.
it's awake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sophie dậy chưa?
- is sophie awake?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ray, anh dậy chưa?
yo, are you up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có bao giờ thức dậy và sợ chưa?
do you ever wake up and get scared?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi luôn thức dậy vào lúc 6 giờ sáng
i always wake up at 6am
最后更新: 2024-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ngủ dậy chưa?
have you waken up yet?
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hai, anh dậy chưa?
m ister, are you awake?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- leviathan sẽ thức dậy!
- the leviathan shall arise!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng thống đã dậy chưa?
is potus up and about yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: