您搜索了: mọi ý kiến đóng góp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mọi ý kiến đóng góp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đóng góp

英语

contribute

最后更新: 2018-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm mọi thứ để đóng góp.

英语

anything to contribute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người cho ý kiến đi.

英语

throw out some ideas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho mọi người nói lên ý kiến.

英语

it's just for people to say their piece.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đóng góp

英语

contributor

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi đóng góp.

英语

my donation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đóng góp lớn lao?

英语

sizable contribution?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ coi các đó như là ý kiến đóng góp của bạn bè.

英语

[stuttering] member? what? [stammering] but... there are no council positions open,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phần đóng góp vào vốn

英语

capital produced

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi ý kiến chấp thuận đều thống nhất.

英语

their approval was unanimous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhanh chóng tiếp thu các ý kiến đóng góp và yêu cầu được giao

英语

最后更新: 2020-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

môt người chỉ huy giỏi phải biết lắng nghe những ý kiến đóng góp.

英语

-[water splashing] -hey, don't look at me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhanh chóng tiếp thu các ý kiến đóng góp và nhiệm vụ được giao

英语

最后更新: 2020-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn vì đã đóng góp.

英语

thanks for your contribution.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-chúng tôi cũng đóng góp

英语

- we in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chưa từng đóng góp gì cả

英语

you've never contributed anything

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai cũng đều có đóng góp cả.

英语

everyone has a contribution to make.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày đang đóng góp cho tao à?

英语

are you done packing the stuff for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-anh ta không đóng góp gì.

英语

- he does not contribute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dù sao thì anh muốn đóng góp chứ?

英语

anyhow, would you possibly want to contribute?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,771,075,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認