您搜索了: mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

những điều tốt sẽ đến với bà mà

英语

who's a good boy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi thứ tốt đẹp đều đến với cô ấy.

英语

i want good things for her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi điều tốt đẹp, georgie.

英语

all the best, jerri.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc những điều tốt lành nhất sẽ đến với cậu.

英语

good for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều gì sẽ đến với ông ta?

英语

what's gonna happen to him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hy vọng mọi điều sẽ tốt đẹp

英语

i hope everything goes well

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hy vọng mọi điều đều tốt đẹp.

英语

i hope that's all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho kỳ nghỉ của bạn

英语

i wish you all the best for your vacation time

最后更新: 2023-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đến với bạn trong giấc mơ

英语

i will come with you in your dreams

最后更新: 2016-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mọi điều tốt lành

英语

we haven't talked for a long time

最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mọi điều tốt lành.

英语

you hope for the best.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những điều tốt đẹp sẽ đến từ việc quan sát... và chờ đợi.

英语

only good things come from watching and waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ đến với nikki.

英语

i'm gonna be with nikki.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng vội vã đi qua cuộc đời vì những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn đúng vào lúc mà bạn ít ngờ tới nhất

英语

don't try so hard, the best things come when you least expect them to

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những điều tốt đẹp gì?

英语

what beautiful thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã luôn cố làm mọi điều tốt đẹp cho em, ig.

英语

i've always tried to do my best by you, ig, you know that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.

英语

wish you all the best.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quesada, vì điều tốt đẹp cho ông...

英语

[ crying ] mr. quesada, for your sake...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc anh yêu những điều tốt đẹp nhất

英语

wish you all the best

最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy muốn điều tốt đẹp nhất cho tôi.

英语

she wants what's best for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,332,960 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認