您搜索了: mọi ceo đều không thích cô ấy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mọi ceo đều không thích cô ấy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi không thích cô ấy.

英语

i don't like her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bố tôi không thích cô ấy.

英语

he doesn't like her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không thích cô ta

英语

i don't like her

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn không thích cô.

英语

he doesn't like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai lại không thích cô ấy chứ?

英语

who doesn't? yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không thích cô ta

英语

i don't like her

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người thích cô ấy.

英语

people like her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy không thích bác sĩ của cô ấy.

英语

she doesn't like her gynecologist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ 2 ta đều thích cô ấy.

英语

now we both like her!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tôi thật sự rất, rất thích cô ấy.

英语

no, i really, really like her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không thích cô ta lắm.

英语

i don't like her, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là em không thích cô ta.

英语

i just don't like her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tao thích cô ấy!

英语

- i like her!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đều đã từng thích cô ấy.

英语

we all had crushes on her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thích cô ấy hả ?

英语

so do you fancy her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không thích cô có kế hoạch.

英语

i don't like it when you have plans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

. - mày luôn thích cô ấy.

英语

you always liked her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc đầu tôi không thích cô ấy, nhưng bây giờ thì có.

英语

i didn't like her at first, but now i do.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông sẽ thích cô ấy thôi.

英语

- you're gonna love her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh dùng khăn ăn chùi mũi, nên anh không thích cô ấy nhiều.

英语

you used the napkin to blow your nose, so you're not that into her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,558,151 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認