来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không thích cô ấy.
i don't like her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố tôi không thích cô ấy.
he doesn't like her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thích cô ta
i don't like her
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hắn không thích cô.
he doesn't like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai lại không thích cô ấy chứ?
who doesn't? yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không thích cô ta
i don't like her
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi người thích cô ấy.
people like her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy không thích bác sĩ của cô ấy.
she doesn't like her gynecologist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ 2 ta đều thích cô ấy.
now we both like her!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi thật sự rất, rất thích cô ấy.
no, i really, really like her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không thích cô ta lắm.
i don't like her, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ là em không thích cô ta.
i just don't like her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tao thích cô ấy!
- i like her!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đều đã từng thích cô ấy.
we all had crushes on her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thích cô ấy hả ?
so do you fancy her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không thích cô có kế hoạch.
i don't like it when you have plans.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
. - mày luôn thích cô ấy.
you always liked her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lúc đầu tôi không thích cô ấy, nhưng bây giờ thì có.
i didn't like her at first, but now i do.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
- Ông sẽ thích cô ấy thôi.
- you're gonna love her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh dùng khăn ăn chùi mũi, nên anh không thích cô ấy nhiều.
you used the napkin to blow your nose, so you're not that into her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: